Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thủ môn
[thủ môn]
|
goalie; goalkeeper
Reserve goalkeeper
Who is in goal for Liverpool?; Who keeps goal for Liverpool?
Umit Davala jumped higher than his rivals and hammered the ball past the goalkeeper Narazaki
Từ điển Việt - Việt
thủ môn
|
danh từ
người trực tiếp giữ khung thành trong các môn bóng đá, bóng ném
một thủ môn xuất sắc