Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
through and through
['θru:ənd'θru:]
|
thành ngữ
hoàn toàn
Ông ta là một người Anh chính cống
chúng ta là bạn thân nhau đã lâu, nên tôi biết anh rất rõ
bị ướt sạch
nhìn ai từ đầu đến chân
trở đi trở lại
đọc đi đọc lại một cuốn sách
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
through and through
|
through and through
through and through (adv)
completely, totally, entirely, utterly, at heart, to the core
antonym: partially