Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
threatening
['θretniη]
|
danh từ
sự đe doạ, sự hăm doạ
tính từ
đe doạ, hăm doạ
với giọng đe doạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
threatening
|
threatening
threatening (adj)
  • intimidating, bullying, menacing, hostile, aggressive, frightening, nasty
    antonym: reassuring
  • ominous, menacing, foreboding, inauspicious, sinister, dark, portentous
    antonym: reassuring