Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thread
[θred]
|
danh từ, số nhiều threads
chỉ, sợi chỉ, sợi dây
chỉ tơ
vật rất mảnh giống như sợi chỉ
một tia ánh sáng mảnh như sợi chỉ lọt qua lỗ khoá
(nghĩa bóng) dòng, mạch (tuyến tư tưởng nối liền các phần của một câu chuyện..)
dòng đời, đời người
mất mạch lạc trong lập luận
đường ren xoáy trôn ốc của một đinh vít hoặc bu-lông
( số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quần áo
(địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng)
ướt sạch, ướt như chuột lột
tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng
ngoại động từ
xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi
lắp (phim, băng..)
lắp phim vào máy chiếu
ren (đinh ốc)
(nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua
lách qua, len qua
Chuyên ngành Anh - Việt
threading
|
Kỹ thuật
sự ren, sự kéo thành sợi
Xây dựng, Kiến trúc
sự cắt ren