Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thi hỏng
[thi hỏng]
|
to fail/flunk an examination
He twice failed in physics; he twice flunked physics