Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thiếu ngủ
[thiếu ngủ]
|
not to get enough sleep; to be short/deprived of sleep
Eyes red-rimmed from lack of sleep
They are weary from lack of sleep
I've been deprived of sleep for two nights