Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiêu trụi
[thiêu trụi]
|
to burn down; to burn to the ground; to reduce to ashes
The terrorists burned the embassy down
Từ điển Việt - Việt
thiêu trụi
|
động từ
đốt cháy hết
hoả hoạn thiêu trụi ngôi nhà vì bị chập điện