Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thankful
['θæηkfl]
|
tính từ
biết ơn, cảm ơn
biết ơn ai về việc gì
xem small
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thankful
|
thankful
thankful (adj)
  • grateful, appreciative, gratified, obliged, beholden
    antonym: ungrateful
  • pleased, glad, relieved, happy, satisfied, content
    antonym: dissatisfied