Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thanh
[thanh]
|
tone; pitch; sound
slat; bar
Scroll/menu/status/title bar
To hammer an iron bar flat
elegant; chic
Ch'ing; Manchu; Qing ( 1644-1911) (last of the Chinese dynasties)
Càn Long ( 1711 -1799), hoàng đế thứ ( 1736 -1796) của nhà Thanh bên Tàu
Qianlong ( 1711-1799), fourth emperor (1736-1796) of the Ch'ing dynasty in China
Chuyên ngành Việt - Anh
thanh
[thanh]
|
Tin học
bar
Từ điển Việt - Việt
thanh
|
danh từ
những vật có hình dài, mỏng và nhỏ bản
thanh tre; thanh gươm
thanh điệu, nói tắt
thanh huyền; thanh ngã
tính từ
rất trong và cao
giọng nói thanh; lấy gió mát tranh thanh kết nghĩa (Cung Oán Ngâm Khúc)
đường nét mảnh mai, mềm mại
nét mặt thanh thanh; khác màu kẻ quý người thanh (Truyện Kiều)
không tiếng ồn
đêm thanh