Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thanh danh
[thanh danh]
|
good repute; good name
To drag somebody's name in the mud; to blacken somebody's good name; to leave a stain on somebody's reputation
Từ điển Việt - Việt
thanh danh
|
danh từ
tiếng tăm tốt, được khâm phục, khen ngợi
(...) nó là nguyên nhân những sự luồn lọt, ton hót, bôi gio trát trấu vào thanh danh của cả một đoàn thể (Nguyễn Công Hoan)