Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tham quan
[tham quan]
|
to do sightseeing; to tour; to visit
Đi tham quan thành phố Hồ Chí Minh
To go on a sightseeing tour of Ho Chi Minh City; To tour Ho Chi Minh City
My private secretary will show you around/round the factory
A guided tour of the museum
Sightseeing bus
Từ điển Việt - Việt
tham quan
|
động từ
xem tận mắt để hiểu biết thêm kinh nghiệm
tham quan khu di tích lịch sử
quan lại tham nhũng
thẳng tay trừng trị tham quan