Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thợ máy
[thợ máy]
|
machinist; mechanic; artificer
Skilled mechanic
I need a mechanic to fix my car as soon as possible!
Chuyên ngành Việt - Anh
thợ máy
[thợ máy]
|
Kỹ thuật
machinist
Từ điển Việt - Việt
thợ máy
|
danh từ
thợ lắp ráp và sửa chữa các loại máy móc
thợ máy sửa chữa ô tô