Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thế lực
[thế lực]
|
influence
To be influential ; to have a long arm
Từ điển Việt - Việt
thế lực
|
danh từ
sức mạnh, quyền hành dựa vào địa vị mà có
thế lực đồng tiền
lực lượng xã hội ít nhiều mạnh mẽ
thế lực phong kiến đã sụp đổ