Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thắt chặt
[thắt chặt]
|
to tighten
To tighten security round an airport
To strengthen ties with somebody
Từ điển Việt - Việt
thắt chặt
|
động từ
làm cho không còn chỗ hở
thắt chặt chi tiêu
làm cho thân thiết hơn
thắt chặt tình hữu nghị