Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thương tật
[thương tật]
|
injury; disability; disablement
He's 50% disabled
Disability insurance
A worker who becomes so disabled that he or she is unable to work may be eligible to receive a monthly disability allowance
Từ điển Việt - Việt
thương tật
|
danh từ
vết thương thành tật trên cơ thể
giám định thương tật; bị đánh đến thương tật