Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thăng quan tiến chức
[thăng quan tiến chức]
|
( sự thăng quan tiến chức ) promotion; advancement
To wish somebody speedy advancement
Từ điển Việt - Việt
thăng quan tiến chức
|
được đề bạt, lên chức