Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thông thạo
[thông thạo]
|
expert; proficient; conversant
He is quite at home in Vietnamese
Từ điển Việt - Việt
thông thạo
|
động từ
thành thạo, giỏi vì đã quen
thông thạo 3 ngoại ngữ