Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thông điệp
[thông điệp]
|
message; note
Equivocal message
To send an official note to the ministry of foreign affairs of a neighbouring country
Ultimatum
Từ điển Việt - Việt
thông điệp
|
danh từ
công văn quan trọng gửi cho chính phủ nước khác
thông điệp hoà bình
bản báo cáo tình hình và chính sách do tổng thống gửi cho quốc hội
điều muốn gửi gắm thông qua một hình thức hoạt động nào đó
bức ảnh mang thông điệp yêu thương