Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nước đôi
[nước đôi]
|
ambiguous; ambivalent; equivocal; non-committal
Từ điển Việt - Việt
nước đôi
|
tính từ
lập lờ, không dứt khoát
trả lời nước đôi