Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
territory
['terətri]
|
danh từ
lãnh thổ (đất đai thuộc chủ quyền của một nước)
lãnh thổ của Thổ Nhĩ Kỳ ở châu Âu
chiếm đóng lãnh thổ địch
( Territory ) hạt (miền, khu vực tạo nên một phần của Hoa Kỳ, Uc, Canada; không được xếp hạng là bang hoặc tỉnh)
hạt Tây Bắc
đất đai, địa hạt (khu vực ai chịu trách nhiệm..)
khu vực, vùng, miền
lĩnh vực, phạm vi (hiểu biết, hoạt động)
Chuyên ngành Anh - Việt
territory
['terətri]
|
Kỹ thuật
lãnh thổ, địa phận, vùng
Sinh học
lãnh thổ
Xây dựng, Kiến trúc
lãnh thổ, địa phận, vùng
Từ điển Anh - Anh
territory
|

territory

territory (tĕrʹĭ-tôrē, -tōrē) noun

Abbr. ter., terr., t., T.

1. An area of land; a region.

2. The land and waters under the jurisdiction of a government.

3. a. A political subdivision of a country. b. A geographic region, such as a colonial possession, that is dependent on an external government: the territories of the Holy Roman Empire.

4. Often Territory a. A subdivision of the United States that is not a state and is administered by an appointed or elected governor and elected legislature. b. A similarly organized political subdivision of Canada or Australia.

5. An area for which a person is responsible as a representative or an agent: a salesperson's territory.

6. Sports. The area of a field defended by a specified team: punted the ball deep into the opponent's territory.

7. Biology. An area occupied by a single animal, mating pair, or group and often vigorously defended against intruders, especially those of the same species.

8. A sphere of action or interest; a province. See synonyms at field.

 

[Middle English, from Latin territōrium, from terra, earth.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
territory
|
territory
territory (n)
  • land, terrain, ground, area, region, zone, place, space
  • country, land, state, province, region, domain, area, zone, district
  • field, subject, specialty, area, terrain, sphere, arena, zone, compass
  • patch, beat, domain, pitch, property, home, range, land, ground