Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tenner
['tenə]
|
danh từ
(thông tục) giấy bạc trị giá mười pao; mười pao
tôi sẽ trả mười pao cho cái xe đạp cũ của anh!