Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bike
[baik]
|
danh từ
(thông tục) xe đạp
nội động từ
(thông tục) đi xe đạp
Từ điển Anh - Anh
bike
|

bike

bike (bīk) noun

1. A bicycle.

2. A motorcycle.

3. A motorbike.

verb, intransitive

biked, biking, bikes

To ride a bike.

[Shortening and alteration of bicycle.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bike
|
bike
bike (n)
motorbike, motorcycle, dirt bike, trail bike, scrambler
bike (parts of)
brake, chain, crossbar, derailleur, fender, handlebars, mudguard, pedal, seat, spoke, tire, wheel
bike (types of)
bicycle, cycle, exercise bike, moped, motor scooter, motorbike, motorcycle, mountain bike, push-bike (UK, dated informal), racing bike, rickshaw, scooter, tandem, tandem bicycle, ten-speed, three-wheeler, tricycle, unicycle