Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tearful
['tiəfl]
|
tính từ
đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
một khuôn mặt đầm đìa nước mắt
buồn phát khóc
tin buồn phát khóc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tearful
|
tearful
tearful (adj)
  • in tears, crying, weepy (informal), upset, weeping, sobbing, howling, bawling (informal), sniveling, wailing, unhappy, miserable, disconsolate, mournful, sorrowful, rueful
    antonym: cheerful
  • sad, emotional, unhappy, mournful, melancholy, sorrowful
    antonym: happy