Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
teaching
['ti:t∫iη]
|
danh từ
sự dạy; công việc dạy học; nghề dạy học
dạy học là một nghề đòi hỏi cao
cái được dạy; lời dạy; lời giáo huấn; bài học
bài học kinh nghiệm
những lời dạy của Lê-nin
Từ điển Anh - Anh
teaching
|

teaching

teaching (tēʹchĭng) noun

1. The act, practice, occupation, or profession of a teacher.

2. a. Something taught. b. A precept or doctrine. Often used in the plural: the teachings of Buddha.

adjective

1. Of, involving, or used for teaching: teaching materials; teaching methods.

2. Working as a teacher or in teaching: teaching assistants.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
teaching
|
teaching
teaching (n)
  • education, lessons, instruction, coaching, training, schooling
    antonym: learning
  • philosophy, ideas, beliefs, thinking, credo, doctrine, principles