Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
profession
[prə'fe∫n]
|
danh từ
nghề, nghề nghiệp
những nghề tự do
nghề diễn viên/pháp chế/y
luật sư chuyên nghiệp
( the profession ) những người trong nghề, giới
(tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo
những lời tuyên xưng đức tin
sự tuyên xưng tín ngưỡng
Từ điển Anh - Anh
profession
|

profession

profession (prə-fĕshʹən) noun

1. An occupation requiring considerable training and specialized study: the professions of law, medicine, and engineering.

2. The body of qualified persons in an occupation or field: members of the teaching profession.

3. An act or instance of professing; a declaration.

4. An avowal of faith or belief.

5. A faith or belief: believers of various professions.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
profession
|
profession
profession (n)
occupation, line of work, living, vocation, job, career, work, business