Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tang tóc
[tang tóc]
|
mourning; bereavement
Country plunged into mourning
griefstricken
Griefstricken village/country
Từ điển Việt - Việt
tang tóc
|
tính từ
đau buồn trước cảnh chết chóc
chiến tranh gây bao tang tóc; (...) năm đó bố chết, rồi đến anh cả. Gia đình trĩu nặng tang tóc (Nguyễn Quang Thân)
nỗi nhà tang tóc nỗi mình xa xôi (Truyện Kiều)