Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngôi
[ngôi]
|
kingship; throne
(ngữ pháp) person
'They' is the third person plural
In the first person singular /plural
status; rank
To change status
classifier for stars, graves, temples ...
part; parting
To part one's hair on the left/right
Chuyên ngành Việt - Anh
ngôi
[ngôi]
|
Sinh học
presentation
Từ điển Việt - Việt
ngôi
|
danh từ
chức vị và quền hành cao nhất, thời phong kiến
lên ngôi
vị trí quyền lực, danh vọng
cũng ngôi mệnh phụ đường đường (Truyện Kiều)
đường chia mái tóc sang hai bên
rẽ đường ngôi
từng đơn vị một số sự vật nhất định, đứng riêng rẽ
ngôi chùa; ngôi đền
vai trò của người nói, người nghe hoặc người hay vật được nói đến
từ "anh ấy" là ngôi thứ ba
thế nằm của thai nhi gần ngày sinh
thai ngôi thuận