Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tale
[teil]
|
danh từ
chuyện kể, truyện (nhất là truyện tưởng tượng)
truyện phiêu lưu mạo hiểm
chuyện tào lao, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu
(từ cổ,nghĩa cổ) số lượng
mách lẻo
điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình
chuyện cũ rích
tôi muốn nói lên quan điểm của tôi về vấn đề đó
Chuyên ngành Anh - Việt
tale
[teil]
|
Kinh tế
tổn số
Từ điển Anh - Anh
tale
|

tale

tale (tāl) noun

1. A recital of events or happenings; a report or revelation: told us a long tale of woe.

2. A malicious story, piece of gossip, or petty complaint.

3. A deliberate lie; a falsehood.

4. A narrative of real or imaginary events; a story.

5. Archaic. A tally or reckoning; a total.

 

[Middle English, from Old English talu.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tale
|
tale
tale (n)
  • narrative, account, fiction, legend, anecdote, romance, relation, saga, story, fable, parable, yarn (informal)
  • lie, fib (informal), falsehood, untruth, rumor, story, fabrication, gossip
    antonym: truth