Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
từ đầu đến chân
[từ đầu đến chân]
|
from head to foot; from head to toe
She was dressed in black from head to foot
To look/eye somebody up and down; to eye somebody from head to foot
Từ điển Việt - Việt
từ đầu đến chân
|
cả thân người
đẹp từ đầu đến chân