Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tội lỗi
[tội lỗi]
|
xem tội
sinful; guilty; criminal
A sinful life/world
To lead a life of vice; To live in sin; To lead a sinful life
She thought alcohol was sinful
Từ điển Việt - Việt
tội lỗi
|
danh từ
tội mắc phải
sa vào con đường tội lỗi;
hối hận vì trót phạm tội lỗi