Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tâm địa
[tâm địa]
|
mentality; mind
To have a nasty mind
Từ điển Việt - Việt
tâm địa
|
danh từ
bụng dạ con người
tâm địa ác độc