Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
swear
[sweə]
|
danh từ
lời thề
lời nguyền rủa, câu chửi rủa
nội động từ
rủa, chửi, nguyền rủa
chính thức hứa rằng đó là sự thật
thề rằng lời buộc tội ai là đúng sự thật
ngoại động từ swore ; sworn
thề; hứa, nói (một cách nghiêm túc, dứt khoác, trịnh trọng)
bắt thề; làm cho ai hứa, làm cho ai tuyên bố trịnh trọng về (cái gì)
họ đã thề trung thành với nhà vua
viện ( ai/cái gì) ra để thề
( + off ) (thông tục) thề bỏ, thề chừa (tật xấu..)
( + to ) (thông tục) nói dứt khoát rằng cái gì là sự thật
nguyền rủa (ai)
(thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm
đưa ra (để làm thí dụ)
viện (ai, thần thánh...) để thề
thề có trời
thề bỏ, thề chừa (rượu...)
(thông tục) nói dứt khoát
nói tục, chửi thề
bắt ai hứa giữ một bí mật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
swear
|
swear
swear (v)
  • vow, pledge, promise, give your word, guarantee, undertake, attest, aver
  • curse, blaspheme, cuss (informal), execrate (literary or formal), damn, utter profanities
    antonym: bless
  • insist, maintain, claim, declare, assert, affirm, avow