Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
secrecy
['si:krəsi]
|
danh từ
tính kín đáo; sự giữ bí mật
tin ở tính kín đáo của ai
hứa giữ bí mật
cuộc họp đã được thu xếp tuyệt mật
bí mật vẫn còn bao trùm quanh vụ tai nạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
secrecy
|
secrecy
secrecy (n)
clandestineness, confidentiality, privacy, silence, mystery, concealment
antonym: openness