Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arrange
[ə'reindʒ]
|
ngoại động từ
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
sắp xếp theo thứ tự abc
sửa soạn căn phòng
chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh
thu xếp; chuẩn bị
thu xếp cuộc gặp gỡ
thu xếp việc cưới xin
dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...)
cải biên, soạn lại
cải biên một bản nhạc
soạn lại một vở kịch để phát thanh
(toán học) chỉnh hợp
(kỹ thuật) lắp ráp
(quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề
nội động từ
thu xếp; chuẩn bị
thu xếp để đến sớm
dàn xếp, đồng ý, thoả thuận
dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì
(quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
arranged
|
arranged
arranged (adj)
decided, agreed, set, settled, organized, prescribed, prepared, ready