Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
surgical
['sə:dʒikl]
|
tính từ
(thuộc) phẫu thuật, (thuộc) mổ
dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ mổ
những kỹ năng phẫu thuật
phòng mổ
Từ điển Anh - Anh
surgical
|

surgical

surgical (sûrʹjĭ-kəl) adjective

Abbr. surg.

1. Of, relating to, or characteristic of surgeons or surgery.

2. Used in surgery.

3. Resulting from or occurring after surgery.

 

[From surgeon.]

surʹgically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
surgical
|
surgical
surgical (adj)
  • medical, clinical, operating, invasive
  • precise, exact, accurate, definite, meticulous, punctilious
    antonym: imprecise