Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sugary
['∫ugəri]
|
tính từ
ngọt; có vị đường, giống đường
(nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mật; mùi mẫn
một màn yêu đương mùi mẫn trong một bộ phim
Chuyên ngành Anh - Việt
sugary
['∫ugəri]
|
Kỹ thuật
có đường, chứa đường, ngọt
Sinh học
có đường, chứa đường, ngọt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sugary
|
sugary
sugary (adj)
  • sweet, syrupy, sickly, sugared, sweetened
    antonym: bitter
  • sentimental, mawkish, soppy (informal), gushy (informal), mushy, syrupy, sickly, gooey (informal), saccharine
    antonym: dry