Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
submission
[səb'mi∫n]
|
danh từ
sự trình, sự đệ trình; sự đưa ra xem xét (quyết định..)
sự đệ trình một kế hoạch
sự khuất phục; sự phục tùng, sự quy phục
các bố mẹ muốn con cái tỏ ra hoàn toàn phục tùng ý muốn của họ
(pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư); bài biện hộ
Chuyên ngành Anh - Việt
submission
[səb'mi∫n]
|
Kinh tế
lệ thuộc
Xây dựng, Kiến trúc
sự gọi thầu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
submission
|
submission
submission (n)
  • obedience, compliance, capitulation, surrender, acquiescence, deference, assent
    antonym: resistance
  • proposal, suggestion, plan, tender, offer, idea