Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stupor
['stju:pə]
|
danh từ
sự ngẩn ngơ; trạng thái sững sờ, kinh ngạc (gần (như) bất tỉnh do bị choáng váng, ma túy..)
trong một trạng thái ngẩn ngơ vì say rượu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stupor
|
stupor
stupor (n)
  • torpor, lethargy, inertness, limpness, blankness, vacancy, apathy, inertia
    antonym: activeness
  • trance, daze, shock, dream, stupefaction (literary), numbness, paralysis
    antonym: consciousness