Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
storage
['stɔ:ridʒ]
|
danh từ
sự cất giữ, sự dự trữ, sự tích trữ (hàng hoá, dữ liệu..)
sự tích luỹ năng lượng
sự xếp vào kho
kho; khu vực kho
chi phí cho việc cất giữ; tiền lưu kho
Chuyên ngành Anh - Việt
storage
['stɔ:ridʒ]
|
Hoá học
sự dự trữ, sự tích luỹ, sự bảo quản; kho
Kinh tế
lưu kho
Kỹ thuật
sự bảo quản; kho tàng; bãi chứa; sự dự trữ; lượng tồn kho
Sinh học
sự bảo quản; kho tàng; bãi chứa; sự dự trữ; lượng tồn kho
Tin học
lưu trữ, cất giữ Sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình và các dữ liệu trong phạm vi máy tính, sao cho những thông tin đó luôn sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý. Xem primary storage , và secondary storage
Toán học
bộ nhớ; kho; sự tích trữ
Vật lý
sự tích trữ; sự tích lũy
Xây dựng, Kiến trúc
sự xếp vào kho; kho, nhà kho
Từ điển Anh - Anh
storage
|

storage

storage (stôrʹĭj, stōrʹ-) noun

Abbr. stge., stor.

1. a. The act of storing goods or the state of being stored. b. A space for storing goods. c. The price charged for keeping goods stored.

2. The charging or regenerating of a storage battery.

3. Computer Science. The part of a computer that stores information for subsequent use or retrieval.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a storage closet; storage facilities.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
storage
|
storage
storage (n)
  • storing, stowage, stowing, packing, loading, putting away, tidying away
  • storage space, storage capacity, storage area, stowage, room, space, accommodation
  • storage (types of)
    arsenal, barn, bunker, cellar, depository, depot, gasometer, grain elevator, granary, hangar, hayloft, loft, shed, silo, storehouse, storeroom, strongroom, treasury, warehouse, water tower