Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
secondary storage
|
Kỹ thuật
bộ lưu trữ cấp hai
Tin học
bộ lưu trữ thứ cấp Một phương tiện lưu trữ cố định, như ổ đĩa lưu trữ các chỉ lệnh chương trình và dữ liệu chẳng hạn, ngay cả trong trường hợp tắt điện. Đồng nghĩa với auxiliary storage. Xem primary storage