Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stocking
['stɔkiη]
|
danh từ
vớ dài, bít tất dài
băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...)
vết lang trắng ở chân ngựa
cao sáu phút (khoảng 1, 83 m) không kể giày (chỉ đi bít tất)
mang bít tất ngắn hoặc bít tất dài nhưng không đi giày
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stockings
|
stockings
stockings (n)
leg coverings, nylons, pantyhose, leggings, thigh-highs, knee-highs, hose, tights