tính từ
vững chắc; ổn định; không có khả năng di động, không có khả năng thay đổi; kiên định, kiên quyết
quan hệ bền vững
một nhà chính trị kiên định
bình tĩnh; vững vàng; đáng tin; cân bằng; không dễ bị xáo lộn (người, tính cách của người đó)
bền vững; không dễ dàng phân hủy, không tự nhiên phân hủy (chất)
(vật lý) ổn định, bền
danh từ
chuồng ngựa
cái cửa chuồng ngựa
( (thường) số nhiều) chuồng ngựa chuyên dùng (để dùng vào một mục đích nào đó); đàn ngựa được nuôi trong chuồng
đàn ngựa đua (ở một chuồng nào); cơ sở luyện ngựa đua
lò
người có chung nguồn gốc, sản phẩm có chung nguồn gốc; nguồn gốc chung (của người, sản phẩm)
( số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa
mất bò mới lo làm chuồng
ngoại động từ
cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng; nuôi (ngựa)