Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
splendour
['splendə]
|
Cách viết khác : splendor ['splendə]
danh từ, số nhiều splendours
sự tráng lệ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng, sự chói lọi
sự lộng lẫy của các ô kính cửa sổ in màu
( số nhiều) nét đặc biệt, vật tượng trưng huy hoàng (tráng lệ, lộng lẫy..) của cái gì; những cái nguy nga
những vẻ đẹp lộng lẫy huy hoàng của thành Rôm (lâu đài..)