Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
splendor
['splendə]
|
Cách viết khác : splendour ['splendə]
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) splendour
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
splendor
|
splendor
splendor (n)
  • magnificence, glory, grandeur, brilliance, finery, impressiveness, majesty, splendidness, luxury, excellence
    antonym: drabness
  • wonder, marvel, miracle, glory, triumph, sensation, sight, spectacle