Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spike
[spaik]
|
danh từ
cây oải hương (như) spike lavender
cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ)
đầu nhọn; gai (ở dây thép gai)
que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu
đinh đế giày (đinh nhọn đóng vào đế giày để cho khỏi trượt)
đinh đóng đường ray
thanh hàng rào nhọn
cụm hoa
ngoại động từ
đóng đinh vào (giầy..)
cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu
đâm, làm bị thương (bằng vật nhọn đầu)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như lace
bịt miệng (nòng súng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấm dứt (một ý kiến...)
(thông tục) pha rượu mạnh vào (để uống)
làm mất tác dụng; vô hiệu quá, làm hỏng kế hoạch (của một đối thủ)
Chuyên ngành Anh - Việt
spike
[spaik]
|
Hoá học
đinh, móc sắt
Kỹ thuật
đầu nhọn; đinh lớn; đinh đường ray, đinh móc
Sinh học
bông (lúa); cá thu non
Tin học
Xem surge
Xung nhọn
Xây dựng, Kiến trúc
đầu nhọn; đinh lớn; đinh đường ray, đinh móc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spike
|
spike
spike (n)
point, barb, spear, thorn, spine, prickle
spike (v)
  • thwart, confound, frustrate, dash, quash, mess up (informal), scotch
    antonym: foster
  • spear, impale, pierce, run through (literary), skewer