Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spark
[spɑ:k]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
danh từ
|
nội động từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
tia lửa, tia sáng; tàn lửa
tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý)
lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh)
( (thường) phủ định) một tia, một tị
if
you
had
a
spark
of
generosity
in
you
nếu như anh còn tí chút lượng cả nào
(
Sparks
) nhân viên rađiô
fairy
sparks
ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi
to
strike
sparks
out
of
somebody
gợi được sự sắc sảo dí dỏm của ai (nhất là trong khi nói chuyện)
ngoại động từ
làm cho ai bật tia lửa
to
spark
off
khuấy động, làm cho hoạt động
nội động từ
phát tia lửa, phát tia điện
danh từ
người vui tính
người trai lơ
nội động từ
trai lơ
ngoại động từ
tán tỉnh, tán (gái)
Chuyên ngành Anh - Việt
spark
[spɑ:k]
|
Hoá học
tia lửa, tia điện
Kỹ thuật
tia lửa, tia sáng; mảnh kim cương nhỏ
Toán học
tia điện; tia lửa
Vật lý
tia điện; tia lửa
Xây dựng, Kiến trúc
tia lửa, tia sáng; mảnh kim cương nhỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spark
|
spark
spark
(n)
flash
, flicker, sparkle, glint, arc, fire
stimulus
, catalyst, incentive, spur, trigger, inspiration
spark
(v)
flash
, flicker, glimmer, glow, glint, ignite, sparkle
generate
, produce, inspire, initiate, set off, create, incite, kindle, trigger
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.