Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sparingly
['speəriηli]
|
phó từ
thanh đạm, sơ sài
tiết kiệm; tằn tiện; dè xẻn
hãy dùng nước hoa một cách tiết kiệm!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sparingly
|
sparingly
sparingly (adv)
  • frugally, parsimoniously, thriftily, economically, carefully, cautiously, thinly, in moderation, on a shoestring, meanly
    antonym: generously
  • scantily, meagerly, sparsely, insufficiently, thinly, inadequately
    antonym: plentifully