Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spade
[speid]
|
danh từ
( số nhiều) con pích (trong (đánh bài)); một con bài trong hoa đó
cái mai, cái thuổng
cái mai làm vườn
vật hình cái mai
dao lạng mỡ cá voi
(quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo
nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng
ngoại động từ
đào bằng mai
lạng mỡ (cá voi)
Chuyên ngành Anh - Việt
spade
[speid]
|
Kỹ thuật
cái xẻng
Xây dựng, Kiến trúc
cái xẻng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spade
|
spade
spade (n)
  • garden spade, shovel, scoop, snow shovel
  • tillage, digging, tilth, geoponics, labor, cultivation