Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sovereign
['sɔvrin]
|
tính từ
tối cao; không có giới hạn; cao nhất (về quyền lực)
quyền tối cao
có chủ quyền; có toàn quyền (về một quốc gia, nhà nước, người cầm quyền)
một nước có chủ quyền
hiệu nghiệm, thần hiệu; rất có hiệu lực; tuyệt hảo
thuốc thần hiệu
danh từ
quốc chủ; người cầm quyền với quyền lực tối cao (nữ hoàng, hoàng đế..)
đồng xôvơren (tiền vàng của Anh trước đây, có giá trị một pao)
Từ điển Anh - Anh
sovereign
|

sovereign

sovereign (sŏvʹər-ĭn, sŏvʹrĭn) noun

Abbr. sov.

1. One that exercises supreme, permanent authority, especially in a nation or other governmental unit, as: a. A king, queen, or other noble person who serves as chief of state; a ruler or monarch. b. A national governing council or committee.

2. A nation that governs territory outside its borders.

3. A gold coin formerly used in Great Britain.

adjective

Abbr. sov.

1. Self-governing; independent: a sovereign state.

2. Having supreme rank or power: a sovereign prince.

3. Paramount; supreme: her sovereign virtue is compassion.

4. a. Of superlative strength or efficacy: a sovereign remedy. b. Unmitigated: sovereign contempt.

 

[Middle English soverain, from Old French, from Vulgar Latin *superānus, from Latin super, above.]

sovʹereignly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sovereign
|
sovereign
sovereign (adj)
  • independent, autonomous, self-governing, free, self-determining
  • supreme, dominant, ascendant, predominant, absolute
  • outstanding, superior, supreme, excellent, matchless, peerless
  • sovereign (n)
    ruler, monarch, king, queen, potentate, emperor, empress, sultan, rajah