Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sopping
['sɔpiη]
|
tính từ & phó từ
rất ẩm, ướt sũng, sũng nước
áo quần của cậu bị ướt sũng hết!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sopping
|
sopping
sopping (adj)
drenched, soaked, dripping, sodden, saturated, sopping wet, waterlogged, wringing wet, soaking, wet
antonym: dry